Home / Tin Hot / tìm từ trái nghĩa trong tiếng anhTÌM TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG ANH20/09/2021 Từ trái nghĩa tiếng Anh là những từ có ý nghĩa tương phản, trái ngược nhau. Cùng tìm hiểu về các loại từ trái nghĩa, cách tạo thành từ trái nghĩa trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây của condaohotel.com.vn nhé.Bạn đang xem: Tìm từ trái nghĩa trong tiếng anh 1. Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì?Từ trái nghĩa tiếng Anh (antonyms) là những từ có nghĩa tương phản, trái ngược nhau.Ví dụ:long (dài) >fat (béo) >2. Các loại từ trái nghĩa trong tiếng AnhTừ trái nghĩa tiếng Anh có thể được chia làm 3 loại, bao gồm:Complementary Antonyms (là những từ trái nghĩa không có điểm chung)Ví dụ:boy (con trai)- girl (con gái)off (tắt)- on (bật)night (ban đêm) - day (ban ngày)entrance (lối vào) - exit (lối ra)exterior (ngoại thất)- interior (nội thất)true (đúng)- false (sai)dead (chết đi)- alive (sống lại)push (đẩy)- pull (kéo)pass (thông qua) - fail (trượt)Relational Antonyms (là những từ trái nghĩa phải cùng tồn tại thì mới có được từ trái nghĩa với chúng)Ví dụ:above (bên trên) - below (bên dưới)doctor (bác sĩ) - patient (bệnh nhân)husband (người chồng)- wife (người vợ)servant (đầy tớ)- master (chủ nhân)borrow (mượn) - lend (trả)give (cho đi) - receive (nhận lại)predator (động vật ăn thịt) - prey (con mồi)buy (mua lại)- sell (bán đi)instructor (người hướng dẫn)- pupil (học trò)Graded Antonyms (là từ trái nghĩa mang nghĩa so sánh)Ví dụ:young (người trẻ)- elderly (người già)hard (khó)- easy (dễ)happy (vui vẻ)- wistful (buồn bã)wise (khôn ngoan)- foolish (ngu ngốc)fat (béo) - slim (mảnh mai)warm (ấm áp) - cool (lạnh lẽo)early (sớm)- late (muộn)fast (nhanh) - slow (chậm)dark (đậm)- pale (nhạt)3. Cách tạo thành từ trái nghĩaBên cạnh những từ trái nghĩa có sẵn, chúng ta còn có thể tạo ra các cặp từ trái nghĩa bằng cách thêm tiền tố cho chúng.Xem thêm: Xem Điểm Chuẩn Trường Đại Học Ngân Hàng Thành Phố Hồ Chí MinhThêm tiền tố -dis:Ví dụ:Agree (đồng ý) → disagree (không đồng ý)Appear (Xuất hiện)→ disappear (biến mất)Belief (niềm tin)→ disbelief (mất niềm tin)Honest (trung thực)→ dishonest (giả dối)Thêm tiền tố -in:Ví dụ:Tolerant (khoan dung)→ intolerant (không khoan dung)Decent (đàng hoàng)→ indecent (không đứng đắn)Discreet (kín đáo, thận trọng) → indiscreet (vô kỷ luật)Excusable (có thể bào chữa)→ inexcusable (không thể bào chữa)Thêm tiền tố -mis:Ví dụ:Behave (cư xử)→ misbehave (cư xử sai)Interpret (diễn giải)→ misinterpret (hiểu sai)Lead (dẫn đầu)→ mislead (đánh lừa)Trust (tin tưởng)→ mistrust (không tin tưởng)Thêm tiền tố -un:Ví dụ:Likely (có thể)→ unlikely (không chắc chắn)Able (có thể)→ unable (không thể)Fortunate (may mắn)→ unfortunate (không may mắn)Forgiving (tha thứ)→ unforgiving (không tha thứ)Thêm tiền tố -non:Ví dụ:Entity (thực thể)→ nonentity (không thực thể)Conformist (người phù hợp)→ nonconformist (không phù hợp)Payment (thanh toán)→ nonpayment (không thanh toán)Sense (giác quan)→ nonsense (không có ý nghĩa)4. Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anhcondaohotel.com.vn.cn sẽ tổng hợp những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh để bạn có thể ghi nhớ và học tiếng Anh tốt hơn.1. long – shortlong /lɒŋ/: dàishort /ʃɔːt/: ngắn2. soft – hardsoft /sɒft/: mềmhard /hɑːd/: cứng3. empty -fullempty /ˈɛmpti/: trốngfull /fʊl/: đầy4. narrow – widenarrow /ˈnærəʊ/: hẹpwide /waɪd/: rộng5. heavy – lightheavy /ˈhɛvi/: nặnglight /laɪt/: nhẹ6. hot – coldhot /hɒt /: nóngcold /kəʊld/: lạnh7. sour – sweetsour /ˈsaʊə/: chuasweet /swiːt /: ngọt8. big – smallbig /bɪg/: tosmall /smɔːl/: nhỏ9. tall – shorttall /tɔːl/: caoshort /ʃɔːt/: thấp10. thin – thickthin /θɪn/: mỏngthick /θɪk/: dày11. wet – drywet /wɛt/: ướtdry /draɪ/: khô12. dirty – cleandirty /ˈdɜːti/: bẩnclean /kliːn/: sạch13. new – oldnew /njuː/: mớiold /əʊld/: cũ14. beautiful – uglybeautiful /ˈbjuːtəfʊl/: xinh đẹpugly /ˈʌgli/: xấu xí15. easy – difficulteasy /ˈiːzi/: dễdifficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó16. cheap – expensivechep /ʧiːp/: rẻexpensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt17. deep – shallowdeep /diːp/: sâushallow /ˈʃæləʊ/: nông, cạn18. careful – carelesscareful /ˈkeəfʊl/: cẩn thậncareless /ˈkeəlɪs/: bất cẩn19. early – lateearly /ˈɜːli/: sớmlate /leɪt/: muộn20. interesting – boringinteresting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vịboring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán21. far – nearfar /fɑː/: xanear /nɪə/: gần22. fast – slowfast /fɑːst/: nhanhslow /sləʊ/: chậm23. bad – goodbad /bæd/: xấugood /gʊd/: tốt24. sad – happysad /sæd/: buồn bãhappy /ˈhæpi/: vui vẻ25. high – lowhigh /haɪ/: caolow /ləʊ/: thấp26. thin – fatthin /θɪn/: gầyfat /fæt/: béo27. rich – poorrich /rɪʧ/: giàupoor /pʊə/: nghèo28. right – wrongright /raɪt/: đúngwrong /rɒŋ/: sai29. dangerous – safedangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểmsafe /seɪf/: an toàn30. strong – weakstrong /strɒŋ/: khỏeweak /wiːk/: yếu31. tight – loosetight /taɪt/: chặtloose /luːs/: lỏng32. noisy – quietnoisy /ˈnɔɪzi/: ồn àoquiet /ˈkwaɪət/: yên lặng33. up – downup /ʌp/: lêndown /daʊn/: xuống34. young – oldyoung /jʌŋ/: trẻold /əʊld/: già35. dark – lightdark /dɑːk/: tối tămlight /laɪt/: sáng sủa36. clever – stupidclever /ˈklɛvə/: thông minhstupid /ˈstjuːpɪd/: ngu ngốc37. liquid – solidliquid /ˈlɪkwɪd /: lỏngsolid /ˈsɒlɪd/: rắn38. lazy – hard-workinglazy /ˈleɪzi/: lười biếnghard-working /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: chăm chỉ39. polite – rudepolite /pəˈlaɪt/: lịch sựrude /ruːd/: bất lịch sự, vô duyên40. common – rarecommon /ˈkɒmən/: phổ biếnrare /reə/: hiếm thấy41. rough – smoothrough /rʌf/: gồ ghềsmooth /smuːð/: trơn nhẵn42. tiny – hugetiny /ˈtaɪni/: tí honhuge /hjuːʤ/: khổng lồ43. tame – wildtame /teɪm/: thuần dưỡngwild /waɪld/: hoang dã44. sick – healthysick /sɪk/: ốm yếuhealthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh45. ancient – newancient /ˈeɪnʃ(ə)nt/: cổnew /njuː/: mới46. present – absentpresent /ˈprɛznt/: có mặtabsent /ˈæbsənt/: vắng mặt47. asleep – awakeasleep /əˈsliːp/: đang ngủawake /əˈweɪk/: thức giấc48. brave – afraidbrave /breɪv/: dũng cảmafraid /əˈfreɪd/: sợ hãi49. busy – freebusy /ˈbɪzi/: bận rộnfree /friː/: rảnh rỗi50. same – differentsame /seɪm/: giống nhaudifferent /ˈdɪfrənt/: khác nhau51. Above-belowabove /ə’bʌv/ trênbelow /bi’lou/ dưới52. Add-Subtractadd /æd/ cộng, thêm vàosubtract/səb’trækt/ trừ53. All-noneall /ɔ:l/ tất cảnone /nʌn/ không chút nào54. Alone-togetheralone /ə’loun/ đơn độctogether /tə’geðə/ cùng nhau55. Back-frontback /bæk/ phía saufront /frʌnt/ phía trước56. Before-afterbefore /bi’fɔ:/ trướcafter /ɑ:ftə/ sau57. Begin-endbegin /bi’gin/ bắt đầuend /end/ kết thúc58. Big-littlebig /big/ tolittle /’litl/ nhỏ59. Cool-warmcool /ku:l/ : mát mẻwarm /wɔ:m/ ấm áp60. Dark-lightdark /dɑ:k/ tốilight /lait/ sáng61. Difficult-easydifficult /’difikəlt/ khóeasy /’i:zi/ dễ62. Dry-wetdry /drai/ khôwet /wet/ ướt63. east-westeast /i:st/ đôngwest /west/ tây64. Empty- fullempty /’empti/ trống khôngfull /ful/ đầy65. Enter- exitenter /’entə/ lối vàoexit /’eksit/ lối ra66. Even-Oddeven /’i:vn/ chẵnodd /ɒd/ lẻ67. Fact-Fictionfact /fækt/ sự thậtfiction /’fik∫n/ điều hư cấu68. First-lastfirst /fə:st/ đầu tiênlast /lɑ:st/ cuối cùng69. Get-Giveget /get/ nhận đượcgive /giv/ cho, biếu, tặng70. inside -outsideinside /in’said/ trongoutside /’autsaid/ ngoài71. Jolly-Seriousjolly /’dʒɔli/ đùa bỡnserious /’siəriəs/ hệ trọng72. know-guessknow /nou/ biếtguess /ges/ đoán73. leave-stayleave /li:v/ rời đistay /stei/ lưu lại74. Left-rigthleft /left/ tráiright /rait/ phải75. Loud-quietloud /laud/ ồn àoquiet /’kwaiət/ yên lặng76. Most-leastmost /moust/ hầu hếtleast /li:st/ ít nhất77.near-farnear /niə/ gầnfar /fɑ:/ xa78. North-Southnorth /nɔ:θ/ bắcsouth / saʊθ/ nam79. On-Offon /on/ bậtoff /ɔ:f/ tắt80. Open-closeopen /’oupən/ mởclose /klouz/ đóng81. Over-underover /’ouvə/ trênunder /’ʌndə/ dưới82. Part-Wholepart /pa:t/ phần, bộ phậnwhole /həʊl/ toàn bộ83. Play-workplay /plei/ chơiwork /wɜ:k/ làm84. Private-publicprivate /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhânpublic /’pʌblik/ chung, công cộng85. Question-answerquestion /ˈkwɛstʃən/ hỏianswer /’ɑ:nsə/ trả lời86. Raise-Lowerraise /reiz/ tănglower /’louə/ giảm87. Right-wrongright /rait/ đúngwrong /rɒŋ/ sai88. sad-happysad /sæd/ buồn rầuhappy /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc89. Safe-dangeroussafe /seif/ an toàndangerous /´deindʒərəs/ nguy hiểm90. Same-differentsame /seim/ giống nhaudifferent /’difrәnt/ khác biệt91. sit-standsit /sit/ ngồi >92. sweet-soursweet /swi:t/ ngọtsour /’sauə/ chua93. Through-catchthrough /θru:/ némcatch /kætʃ/ bắt lấy94. True-Falsetrue /truː/ đúngfalse /fɔːls/ sai95. Up -downup /ʌp/ lêndown /daun/ xuống96. Vertical-horizontalvertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọchorizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang97. Wide-narrowwide /waid/ rộngnarrow /’nærou/ chật hẹp98. Win-losewin /win/ thắnglose /lu:z/ thua99. Young-oldyoung /jʌɳ/ trẻold /ould/ già100. Laugh-crylaugh / læf / cườicry / kraɪ / khóc101. Clean-dirtyclean / kliːn / sạchdirty / ˈdɜːrti / dơ, bẩn102. Good-badgood / ɡʊd / tốtbad / bæd / xấu103. Happy-sadhappy / ˈhæpi / vui vẻsad / sæd / buồn bã104. Slow-fastslow / sloʊ / chậmfast / fæst / mau, nhanh105. Open-shutopen / ˈoʊpən / mởshut / ʃʌt / đóng106. Smooth-roughsmooth / smuːð / nhẵn nhụirough / rʌf / xù xì107. hard working-lazyhard-working / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ / chăm chỉlazy / lazy / lười biếng108. build-destroybuild / bɪld / xâydestroy / dɪˈstrɔɪ / phá109. Bright-darkbright / braɪt / sángdark / dɑːrk / tối110. left-rightleft / left / tráiright / raɪt / phải111. Deep-shallowdeep / diːp / sâushallow / ˈʃæloʊ / nông112. Beautiful-uglybeautiful / ˈbjuːtɪfl / đẹpugly / ˈʌɡli / xấu xí113.Strong-weakstrong / strɔːŋ / mạnhweak / wiːk / yếu114. Old-newold / oʊld / cũnew / nuː / mới115. Brave-cowardbrave / breɪv / dũng cảmcoward / ˈkaʊərd / nhút nhát116. Big-smallbig / bɪɡ / tosmall / smɔːl / nhỏ117. Straight-crookedstraight / streɪt / thẳngcrooked / ˈkrʊkɪd / quanh co118. hot-coldhot / hɑːt / nóngcold / koʊld / lạnh119. Love-hatelove / lʌv / yêuhate / heɪt / ghét120.tall-shorttall / tɔːl / caoshort / ʃɔːrt / thấpNhư vậy, trên đây là tổng hợp 120 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh cùng hình ảnh sống động giúp bạn dễ ghi nhớ. Hãy cùng theo dõi những bài viết tiếp theo của condaohotel.com.vn về chủ đề tiếng Anh để học tốt ngoại ngữ này hơn nhé.