Home / Ứng dụng / điểm chuẩn trường đại học giao thông vận tải thành phố hồ chí minhĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH10/01/2023STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216A00, A01, XDHB25.5HỌC BẠ2 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207A00, A01, XDHB22HỌC BẠ3 Kỹ thuật cơ khí 7520103A00, A01, XDHB24HỌC BẠ4 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216A00, A0115TN THPT5 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102A00, A01, XDHB22HỌC BẠ6 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207A00, A0115TN THPT7 Kỹ thuật môi trường 7520320A00, B00, A01, XDHB18.9HỌC BẠ8 Kỹ thuật tàu thuỷ 7520122A00, A01, XDHB19HỌC BẠ9 Kỹ thuật xây dựng 7580201A00, A01, XDHB20HỌC BẠ10 Công nghệ thông tin 748020101A00, A01, XDHB27CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TINHỌC BẠ11 Công nghệ thông tin 748020101A00, A0119CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TINTN THPT12 Kinh tế 7840104A00, A01, D0115TN THPT13 Kinh tế 758030102A00, A01, D01, XDHB22.5CN: QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNGHỌC BẠ14 Kinh tế 7580301HA00, A01, D0115CN: QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNGTN THPT15 Kỹ thuật cơ khí 7520103A00, A0115TN THPT16 Kỹ thuật điện 7520201A00, A01, XDHB19HỌC BẠ17 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102A00, A0115TN THPT18 Kỹ thuật môi trường 7520320A00, B00, A0115TN THPT19 Kỹ thuật tàu thuỷ 7520122A00, A0115TN THPT20 Kỹ thuật xây dựng 7580201A00, A0115TN THPT21 Công nghệ thông tin 748020103A00, A01, XDHB20CN: HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝHỌC BẠ22 Công nghệ thông tin 748020103A00, A0115CN: HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝTN THPT23 Công nghệ thông tin 748020102A00, A0120CN: KHOA HỌC DỮ LIỆUHỌC BẠ24 Công nghệ thông tin 748020102A00, A0115CN: KHOA HỌC DỮ LIỆUTN THPT25 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 751060502A00, A01, D0117CN: LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNGTN THPT26 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 751060502A00, A01, D01, XDHB29CN: LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNGHỌC BẠ27 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 751060501A00, A01, D01, XDHB28.5CN: LOGISTICS VÀ VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG TIỆNHỌC BẠ28 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 751060501A00, A01, D0117CN: LOGISTICS VÀ VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG TIỆNTN THPT29 Kỹ thuật ô tô 752013002A00, A01, XDHB26CN: CƠ ĐIỆN TỬ Ô TÔHỌC BẠ30 Kỹ thuật ô tô 752013002A00, A0119CN: CƠ ĐIỆN TỬ Ô TÔTN THPT31 Kỹ thuật ô tô 752013001A00, A01, XDHB26CN: CƠ KHÍ Ô TÔHỌC BẠ32 Kỹ thuật ô tô 752013001A00, A0119CN: CƠ KHÍ Ô TÔTN THPT33 Xây dựng công trình thủy 7580202A00, A01, XDHB18HỌC BẠ34 Xây dựng công trình thủy 7580202A00, A0115TN THPT35 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205A00, A01, XDHB18.5HỌC BẠ36 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205A00, A0115TN THPT37 Kinh tế 784010401A00, A01, D01, XDHB26.5KINH TẾ VẬN TẢI BIỂNHỌC BẠ38 Kinh tế 784010401A00, A01, D0115CN: KINH TẾ VẬN TẢI BIỂNTN THPT39 Kinh tế 784010402A00, A01, D01, XDHB23.5KINH TẾ VẬN TẢI HÀNG KHÔNGHỌC BẠ40 Kinh tế 784010402A00, A01, D0115KINH TẾ VẬN TẢI HÀNG KHÔNGTN THPT41 Kinh tế 758030103A00, A01, D01, XDHB20.3KINH TẾ XÂY DỰNGHỌC BẠ42 Kinh tế 758030103A00, A01, D0115KINH TẾ XÂY DỰNG -CN QUẢN LÝ KINH TẾ & BĐSTN THPT43 Kinh tế 758030103A00, A01, D01, XDHB22.5CN: KINH TẾ XÂY DỰNGHỌC BẠ44 Kinh tế 758030101A00, A01, D0115CN: KINH TẾ XÂY DỰNGTN THPT45 Khoa học hàng hải 784010611A00, A01, XDHB18CN: CƠ ĐIỆN TỬHỌC BẠ46 Khoa học hàng hải 784010611A00, A0115CN: CƠ ĐIỆN TỬTN THPT47 Khoa học hàng hải 784010606A00, A01, XDHB20CN: ĐIỀU KHIỂN VÀ QUẢN LÝ TÀU BIỂMHỌC BẠ48 Khoa học hàng hải 784010606A00, A0115CN: ĐIỀU KHIỂN VÀ QUẢN LÝ TÀU BIỂNTN THPT49 Khoa học hàng hải 784010607A00, A01, XDHB19.4CN: KHAI THÁC MÁY TÀU THỦY VÀ XỬ LÝ KỸ THUẬTHỌC BẠ50 Khoa học hàng hải 784010607A00, A0115CN: KHAI THÁC MÁY TÀU THỦY VÀ QUẢN LÝ KỸ THUẬTTN THPT51 Khoa học hàng hải 784010608A00, A01, XDHB18.7CN: KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ VÀ ĐIỀU KHIỂNHỌC BẠ52 Khoa học hàng hải 784010608A00, A0115CN: KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ VÀ ĐIỀU KHIỂNTN THPT53 Khoa học hàng hải 784010610A00, A01, D01, XDHB18CN: LUẬT VÀ CHÍNH SÁCH HÀNG HẢIHỌC BẠ54 Khoa học hàng hải 784010610A00, A01, D0115CN: LUẬT VÀ CHÍNH SÁCH HÀNG HẢITN THPT55 Khoa học hàng hải 784010609A00, A01, D01, XDHB25CN: QUẢN LÝ CÀNG VÀ LOGISTICSHỌC BẠ56 Khoa học hàng hải 784010609A00, A01, D0115CN: QUẢN LÝ CÀNG VÀ LOGISTICSTN THPT57 Khoa học hàng hải 784010604A00, A01, XDHB24CN: QUẢN LÝ HÀNG HẢIHỌC BẠ58 Khoa học hàng hải 784010604A00, A0115CN: QUẢN LÝ HÀNG HẢITN THPT59 Khai thác vận tải 7840101A00, A01, XDHB26.5HỌC BẠ60 Khai thác vận tải 7840101A00, A0115TN THPT61 Ngôn ngữ Anh 7220201A00, XDHB, A0123HỌC BẠ62 Ngôn ngữ Anh 7220201A00, A0117TN THPT